Catalogue Simon Series 50 (Phần 2)

 

CATALOGUE SIMON SERIES 50 (PHẦN 1)

 

CÔNG TẮC Ổ CẮM SIMON SERIES 50, CHUẨN VUÔNG

Dowload bảng giá công tắc ổ cắm Simon Series 50

Ổ CẮM

 Ổ cắm đơn, Ổ cắm đôi, Ổ cắm đa năng

Ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn | 51089 | Ổ cắm 3
51089

Ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 13A 250V~

104,000 (VNĐ)

51071
51071

Ổ cắm 2 chấu, dùng cho chấu tròn và chấu dẹt, 10A 250V~

52,000 (VNĐ)

 

51087 | Ổ cắm đôi Simon | Ổ cắm đôi | Ổ cắm đôi 3 chấu | Ổ cắm đôi kiểu âu mỹ
51087

Ổ cắm đôi 3 chấu kiểu Âu – Mỹ có tiếp đất, 16A 250V~

164,000 (VNĐ)

51072

51072

Ổ cắm đôi 2 chấu, dùng cho chấu tròn và dẹt, 10A 250V~

76,000 (VNĐ)

51080
51080

Ổ cắm 2 chấu, dùng cho chấu tròn và dẹt và ổ cắm đa tiêu chuẩn, 10A 250V~

130,000 (VNĐ)

 Ổ cắm điện thoại đơn, Ổ cắm điện thoại đôi, Ổ cắm điện thoại bốn

55214

55214

Ổ cắm điện thoại chuẩn RJ11
(Telephone socket for RJ11 connector)

149,000 (VNĐ)

Ổ cắm điện thoại | Ổ cắm điện thoại đôi | 55224 | Ổ cắm simon | Ổ cắm điện thoại vuông

55224

Ổ cắm điện thoại đôi chuẩn RJ11
(Twin telephone socket for RJ11 connector)

230,000 (VNĐ)

Ổ cắm điện thoại | Ổ cắm điện thoại bốn | 55244 | Ổ cắm simon

55244

Ổ cắm điện thoại 4 chuẩn RJ11
(Four telephone sockets for RJ11 connector)

443,000 (VNĐ)

 Ổ cắm TV, Ổ cắm FM

Ổ cắm Tivi | Ổ cắm Tivi 9,52mm | 55114 | Simon | Ổ cắm công tắc Simon

55114

Ổ cắm TV kích thước chuẩn 9,52 mm với 1 kết nối đầu vào chuẩn F có bảo vệ
(TV socket in standard size (9,52 mm) with shielded and F-type input connector)

144,000 (VNĐ)

Ổ cắm TV kết nối trực tiếp | Ổ cắm Tivi | Ổ cắm Tivi Simon | 55111

55111

Ổ cắm TV kết nối trực tiếp kích thước chuẩn 9,52mm và đầu vào chuẩn F
(TV socket in standard size (9,52mm) direct connection with F-type input connector)

94,000 (VNĐ)

Ổ cắm Tivi | Ổ cắm FM | Ổ cắm TV/FM | 55112

55112

Ổ cắm TV, Ổ cắm FM, bộ chia, kích thước chuẩn 9,52 mm, có bảo vệ và kết nối đầu vào chuẩn F
(TV/FM socket, splitter, in standard size (9,52 mm) with shielded and 2 F-type input connector

198,000 (VNĐ)

 

Công tắc ổ cắm cao cấp | Ổ cắm Tivi kích thước chuẩn | Ổ cắm Tivi có bảo vệ | Simon | 55113

55113

Ổ cắm TV kích thước chuẩn (9,52 mm) với một đầu ra có bảo vệ và đầu nối vào và ra chuẩn F.
(TV socket, in standard size (9,52 mm) with one way output serge protector and shielded F-type input and output connector)

198,000 (VNĐ)

Ổ cắm Tivi | Ổ cắm FM | Ổ cắm TV/FM | 55118

55118

Bộ ổ cắm FM và ổ cắm TV có chống nhiễu, dải tần rộng (5-1000MHz), kết nối đầu ra chuẩn F
(FM and TV outlet with shielded and wider frequency (5-1000MHz) and F type output connector)

162,000 (VNĐ)

Ổ cắm Tivi FM | Bộ chia tivi | Ổ cắm có bộ chia Tivi

55115

Ổ cắm TV/FM, bộ chia, kích thước chuẩn 9,52 mm, có bảo veeh và 1 kết nối đầu ra đầu vào chuẩn F
(TV/FM socket, splitter, in standard size (9,52 mm) with shielded and one F-type input and output connector)

182,000 (VNĐ)

 

Bộ 2 ổ cắm TV có chống nhiễu

55117

Bộ 2 ổ cắm TV có chống nhiễu, dải tần rộng (5-1000MHz), kết nối đầu ra chuẩn F
(Twin TV outlet with shielded and wider frequency (5-1000MHz) and F type output connector)

177,000 (VNĐ)

Ổ cắm Tivi đôi | Ổ cắm Tivi đôi simon | 55119 | Ổ cắm Tivi đôi kết nối trực tiếp

55119

Ổ cắm TV đôi, kết nối trực tiếp, kích thước chuẩn 9,52 mm với 1 kết nối đầu vào chuẩn F
(Twin TV socket, direct connection, in standard size (9,52 mm) with F-type input connector)

101,000 (VNĐ)

Ổ cắm Tivi tiêu chuẩn | Ổ cắm Tivi có chống nhiễu

55119S

Bộ ổ cắm TV tiêu chuẩn 9,52 mm và ổ cắm TV có chống nhiễu, dải tần rộng (5-1000MHz), kết nối đầu ra chuẩn F
(TV outlet in standard size 9,52mm and TV outlet with F-connector)

123,000 (VNĐ)

 

Ổ cắm Tivi chống nhiễu | Ổ cắm Tivi Simon | 55116

55116

Ổ cắm TV có chống nhiễu, dải tần rộng (5-1000MHz), kết nối đầu ra chuẩn F
(TV outlet with shielded and wider frequency (5-1000MHz) and F-type output connector

134,000 (VNĐ)

 

 Ổ cắm dữ liệu, mạng
Ổ cắm mạng điện | Ổ cắm mạng chuẩn Cat.5e | Ổ cắm mạng chuẩn Cat.6 | 55128S | 55218S6

55218S

Ổ cắm dữ liệu chuẩn RJ45 và Cat.5e
(Data socket for RJ45 connection and Cat.5e)

168,000 (VNĐ)

55218S6

Ổ cắm dữ liệu chuẩn RJ45 và Cat.6
(Data socket for RJ45 connection and Cat.6)

186,000 (VNĐ)

 
Ổ cắm mạng đôi | Ổ cắm mạng đôi chuẩn Cat.5e | Ổ cắm mạng đôi chuẩn Cat.6 | Ổ cắm data | Ổ cắm data đôi | 55228S | 55228S6

55228S

Bộ ổ cắm dữ liệu chuẩn RJ45 và Cat.5e
(Twin data socket for RJ45 connection and Cat.5e)

237,000 (VNĐ)

55228S6

Bộ ổ cắm dữ liệu chuẩn RJ45 và Cat.6
(Twin data socket for RJ45 connection and Cat.6)

256,000 (VNĐ)

 
Ổ cắm mạng 4 | Ổ cắm dữ liệu 4 | Ổ cắm data 4 | 55248S | 55248S6 | Ổ cắm mạng 4 simon

55248S

Bộ 4 ổ cắm dữ liệu chuẩn RJ45 và Cat.5e
(Four data socket for RJ45 connection and Cat.5e)

357,000 (VNĐ)

55248S6

Bộ 4 ổ cắm dữ liệu chuẩn RJ45 và Cat.6
(Four data socket for RJ45 connection and Cat.6)

479,000 (VNĐ)

 

 Ổ cắm điện thoại, Tivi và dữ liệu
Ổ cắm điện thoại và tivi vuông

55229S

Bộ ổ cắm điện thoại chuẩn RJ11 và ổ cắm dữ liệu chuẩn RJ45 và Cat.5e
(Telephone and data socket. Telephone RJ11 connector and data for RJ45 connection and Cat.5e)

230,000 (VNĐ)

55229S6

Bộ ổ cắm điện thoại chuẩn RJ11 và ổ cắm dữ liệu chuẩn RJ45 và Cat.6
(Telephone and data socket. Telephone RJ11 connector and data for RJ45 connection and Cat.6)

249,000 (VNĐ)

 

55302S

Bộ ổ cắn TV kết nối trực tiếp kích thước chuẩn 9,52 mm và ổ cắm dữ liệu chuẩn RJ45 và Cat.5e
(TV and data socket. Tivi direct connection in standard size 9,52 mm and data with RJ45 connector and Cat.5e)

230,000 (VNĐ)

55302S6

Bộ ổ cắn TV kết nối trực tiếp kích thước chuẩn 9,52 mm và ổ cắm dữ liệu chuẩn RJ45 và Cat.6
(TV and data socket. Tivi direct connection in standard size 9,52 mm and data with RJ45 connector and Cat.6)

249,000 (VNĐ)

 

55301

Bộ ổ cắm điện thoại chuẩn RJ11 và Ổ cắm TV chuẩn kết nối trực tiếp 9,52 mm
(Telephone and TV socket. Telephone for RJ11 connector and TV direct connection in standard size 9,52 mm)

214,000 (VNĐ)

 

 Thiết bị kiểm soát và điều chỉnh ánh sáng AC220V±10%
45E101 | 45E102

45E101

Chiết áp đèn sợi đốt (Công suất 500W)
(500W dimmer switch with incandescent load)

301,000 (VNĐ)

45E102

Chiết áp đèn sợi đốt (Công suất 1000W)
(1000W dimmer switch with incandescent load)

395,000 (VNĐ)

45E301 | Cảm biến bật đèn hồng ngoại | Cảm biến bật đèn sợi đốt

45E301

Hệ thống cảm biến hiện diện chuyển động dùng cho đèn sợi đốt công suất max 100W và LED, đèn huỳnh quang công suất max 60W
(Presence detector switch, incandescent max 100W and fluorescent max 60W load)

651,000 (VNĐ)

Cảm biến âm thanh, 45E401, Cảm biến giọng nói

45E401

Hệ thống bật đèn bằng âm thanh, giọng nói dùng cho đèn sợi đốt công suất max 100W
(Voice and light switch, incandes cent max 100W load)

468,000 (VNĐ)

Công tắc thời gian trễ, 54e501, công tắc thời gian

45E501

Công tắc đặt thời gian trễ dùng cho đèn sợi đốt công suất max 100W và đèn huỳnh quang / đèn tiết kiệm năng lượng công suất max 60W
(Touch time delay switch, incandescent max 100W fluorescent / energy-saving max 60W load)

432,000 (VNĐ)

 

 Thiết bị kiểm soát và điều chỉnh quạt AC 220V±10%
 

45E201

Chiết áp quạt công suất 200W
(200W fan speed control switch)

293,000 (VNĐ)

 

 Hệ thống âm thanh
 

55401

Ổ cắm loa
Speakers socket

118,000 (VNĐ)

Bộ đôi ổ cắm loa sử dụng trong hệ thống âm thanh Simon Series 50 55402

55402

Bộ 2 ổ cắn loa
Twin speakers socket

179,000 (VNĐ)

 

56409

Công tắc âm lượng quay 4 vị trí có và không có vị trí “Tắt”
(4-positions rotary channel switch and rotary volume switch without “off” position)

420,000 (VNĐ)

 

 Ổ cắm AV-S, Ổ cắm USB, Ổ cắm HDMI, Ổ cắm VGA, Ổ cắm tai nghe 3,5 mm
Ổ cắm AV-S Simon Series 50 55493

55493

Ổ cắm AV-S
(AV-S outlet)

501,000 (VNĐ)

Ổ cắm HDMI và Ổ cắm USB | Simon Series 50

55494

Ổ cắm USB và Ổ cắm HDMI
(USB-HDMI outlet)

343,000 (VNĐ)

Ổ cắm tai nghe

55495

Ổ cắm VGA và Ổ cắm tai nghe 3,5mm
(VGA-3,5 outlet)

239,000 (VNĐ)

 

 Thiết bị khác

51000 | Mặt che trơn | Mặt tre trơn vuông

51000

Mặt che trơn
(Blank plate)

26,000 (VNĐ)

50802

Đèn báo LED màu vàng, 2V, 5,5W, 220V, 50Hz
(LED pilot lamp, 2V 5,5V 220V~50Hz, yellow light)

304,000 (VNĐ)

154

Bộ mặt che chống nước cho công tắc. Kích thước: Rộng 96 mm x sâu 30mm x cao 112 mm
(Switch waterproof cover Size: 96 mm (w) x 30 mm (d) x 112 mm (h)

142,000 (VNĐ)

Mặt che nước cho ổ cắm Simon Series 50 155

155

Bộ mặt che chống nước cho ổ cắm Kích thước: Rộng 96 mm x Sâu 45 mm x Cao 112 mm
(Socket waterproof cover Size: 96 mm (w) x 45 mm (d) x 112 mm (h))

142,000 (VNĐ)

Ổ cắm dao cạo râu

45004

Ổ cắm dao cạo râu AC220V±10% Kích thước: Rộng 86 mm x Cao 146 mm Khung chính: 121 mm
(Shaver outlet AC220V±10% Size: 86 mm (w) x 146 mm Mounting centres: 121 mm)

922,000 (VNĐ)

Công tắc thẻ Simon Series 50 55503

55503

Công tắc thẻ AC220V±10%, điện trở 16AX hoặc cảm ứng 8AX
Card switch AC220V±10% 16AX resistive or 8AX inductive

484,000 (VNĐ)

Công tắc thẻ IC Simon Series 50 55503IC

55503IC

Công tắc thẻ IC AC220V±10%, điện trở 16AX hoặc cảm ứng 8AX
IC Card switch AC220V±10% 16AX resistive or 8AX inductive

1,338,000 (VNĐ)

55901

Công tắc khẩn cấp, AC220V±10% sử dụng với hệ thống chuông báo, trở lại bình thường bằng chìa khóa
(Emergency switch, AC220V±10% used with alarming system return to normal by key)

132,000 (VNĐ)

45003

Điều chỉnh nhiệt độ thông minh AC220V±10% điều chỉnh từ 15-30 độ C, nhiệt độ hoạt động từ -10-45 độ C. Kích thước: Rộng 157 mm x sâu 57 mm x cao 80 mm
(Smart temperture controller. AC220V±10%, regulation from 15
°C to 30 °C, operating temperature from -10 °C to 45 °C Size: 157 mm (w) x 57 mm (d) x 80 mm (h)

1,620,000 (VNĐ)

45002 | Chuông cửa | Chuông cửa có dây | Chuông cửa Simon

45002

Chuông cửa với 2 loại âm thanh AC220V±10%. Kích thước: Rộng 157 mm x sâu 36 mm x cao 97 mm.
(Doorbell with two kinds of sounds, AC220V±10%. Size: 157 mm (w) x 36 mm (d) x 97 mm (h)).

353,000 (VNĐ)

Ổ cắm dao cạo râu

45001

Ổ cắm dao cạo râu, AC220V±10%
(Shaver outlet, AC220V±10%)

1,259,000 (VNĐ)

 

Simon series 50 | Series 50