Download Catalogue bảng giá ổ cắm âm sàn simon
Hình ảnh
|
Mã (Code) |
Mô tả sản phẩm (Description) |
(VNĐ) Price |
||
Đế sắt cho ổ cắm âm sàn 55mm Pop-up floor socket mounting box |
|||||
TDH00 | Đế sắt cho ổ cắm âm sàn (Có gắn sẵn tấm che nhựa) 10 250V~ (Pop-up floor socket mounting box (w/pre-mounting plastic coven 10A 250V~)) |
80,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu bạc (Không bao gồm đế âm) Silver Pop-up floor socket (w/o mounting box) |
|||||
TD120F5H | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm 2 chấu đa tiêu chuẩn và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ (Floor socket 2-pin socket w/multi-standard socket, 10A 250V~ |
1,138,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) |
|||||
TD120F5 | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm 2 chấu đa tiêu chuẩn và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ (Floor socket 2-pin socket w/multi-standard socket, 10A 250V~ |
1,288,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) |
|||||
TC120F5 | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm 2 chấu đa tiêu chuẩn và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ (Floor socket 2-pin socket w/multi-standard socket, 10A 250V~ |
1,637,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu bạc (Không bao gồm đế âm) Silver Pop-up floor socket (w/o mounting box) |
|||||
TD120F6H | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm điện thoại (Floor socket twin telephone socket) |
1,138,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) |
|||||
TC120F6 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm điện thoại (Floor socket twin telephone socket) |
1,288,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) |
|||||
TC120F6 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm điện thoại (Floor socket twin telephone socket) |
1,637,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu bạc (Không bao gồm đế âm) Silver Pop-up floor socket (w/o mounting box) |
|||||
TD120F10H | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ TV và 1 ổ cắm loa (Floor socket twin TV w/speaker socket) |
1,138,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) |
|||||
TD120F10 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ TV và 1 ổ cắm loa (Floor socket twin TV w/speaker socket) |
1,288,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) |
|||||
TC120F10 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ TV và 1 ổ cắm loa (Floor socket twin TV w/speaker socket) |
1,637,000 | |||
|
Hình ảnh
|
Mã (Code) |
Mô tả sản phẩm (Description) |
(VNĐ) Price |
||
Ổ cắm âm sàn màu bạc (Không bao gồm đế âm) Silver Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TD120F15H | Ổ cắm âm sàn gồm 4 ổ cắm loa 6,35mm và 2 ổ cắm audio (Floor socket 4 6,35mm speaker socket w/twin audio socket) |
1,227,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TD120F15 | Ổ cắm âm sàn gồm 4 ổ cắm loa 6,35mm và 2 ổ cắm audio (Floor socket 4 6,35mm speaker socket w/twin audio socket) |
1,377,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TC120F15 | Ổ cắm âm sàn gồm 4 ổ cắm loa 6,35mm và 2 ổ cắm audio (Floor socket 4 6,35mm speaker socket w/twin audio socket) |
1,752,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu bạc (Không bao gồm đế âm) Silver Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TD120F19H | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ điện thoại và 1 ổ dữ liệu Cat.5e (Floor socket telephone w/data socket Cat.5e) |
1,227,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TD120F19 | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ điện thoại và 1 ổ dữ liệu Cat.5e (Floor socket telephone w/data socket Cat.5e) |
1,377,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TC120F19 | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ điện thoại và 1 ổ dữ liệu Cat.5e (Floor socket telephone w/data socket Cat.5e) |
1,752,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu bạc (Không bao gồm đế âm) Silver Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TD120F20H | Ổ cắm âm sàn gồm 3 ổ dữ liệu Cat.5e (Floor socket 3 data socket Cat.5e) |
1,278,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TD120F20 | Ổ cắm âm sàn gồm 3 ổ dữ liệu Cat.5e (Floor socket 3 data socket Cat.5e) |
1,428,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TC120F20 | Ổ cắm âm sàn gồm 3 ổ dữ liệu Cat.5e (Floor socket 3 data socket Cat.5e) |
1,752,000 | |||
|
Hình ảnh
|
Mã (Code) |
Mô tả sản phẩm (Description) |
(VNĐ) Price |
||
Ổ cắm âm sàn màu bạc (Không bao gồm đế âm) Silver Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TD120F21H | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ TV và 1 ổ điện thoại (Floor socket TV w/telephone socket) |
1,227,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TD120F21 | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ TV và 1 ổ điện thoại (Floor socket TV w/telephone socket) |
1,377,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TC120F21 | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ TV và 1 ổ điện thoại (Floor socket TV w/telephone socket) |
1,637,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu bạc (Không bao gồm đế âm) Silver Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TD120F23H | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ dữ liệu Cat.5e (Floor socket twin data socket Cat.5e) |
1,227,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TD120F23 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ dữ liệu Cat.5e (Floor socket twin data socket Cat.5e) |
1,377,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TC120F23 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ dữ liệu Cat.5e (Floor socket twin data socket Cat.5e) |
1,752,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu bạc (Không bao gồm đế âm) Silver Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TD120F25H | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ (Floor socket twin multi-standard socket, 10A 250V~) |
1,138,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TD120F25 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ (Floor socket twin multi-standard socket, 10A 250V~) |
1,288,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TC120F25 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ (Floor socket twin multi-standard socket, 10A 250V~) |
1,637,000 | |||
|
Hình ảnh
|
Mã (Code) |
Mô tả sản phẩm (Description) |
(VNĐ) Price |
||
Ổ cắm âm sàn màu bạc (Không bao gồm đế âm) Silver Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TD120F26H | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm dữ liệu Cat.5e và 1 ổ cắm điện thoại Floor socket 2 data socket Cat.5e w/telephone socket |
1,278,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TD120F26 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm dữ liệu Cat.5e và 1 ổ cắm điện thoại Floor socket 2 data socket Cat.5e w/telephone socket |
1,428,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TC120F26 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm dữ liệu Cat.5e và 1 ổ cắm điện thoại Floor socket 2 data socket Cat.5e w/telephone socket |
1,752,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu bạc (Không bao gồm đế âm) Silver Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TD120F27H | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm điện thoại và 1 ổ cắm dữ liệu Cat.5e Floor socket 2 telephone w/data socket Cat.5e |
1,227,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TD120F27 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm điện thoại và 1 ổ cắm dữ liệu Cat.5e Floor socket 2 telephone w/data socket Cat.5e |
1,377,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TC120F27 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm điện thoại và 1 ổ cắm dữ liệu Cat.5e Floor socket 2 telephone w/data socket Cat.5e |
1,752,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu bạc (Không bao gồm đế âm) Silver Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TD120F28H | Ổ cắm âm sàn với 2 ổ cắm dữ liệu Cat.5e và 1 ổ cắm TV Floor socket 2 data socket Cat.5e w/TV socket |
1,278,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TD120F28 | Ổ cắm âm sàn với 2 ổ cắm dữ liệu Cat.5e và 1 ổ cắm TV Floor socket 2 data socket Cat.5e w/TV socket |
1,428,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TC120F28 | Ổ cắm âm sàn với 2 ổ cắm dữ liệu Cat.5e và 1 ổ cắm TV Floor socket 2 data socket Cat.5e w/TV socket |
1,752,000 | |||
|
Hình ảnh
|
Mã (Code) |
Mô tả sản phẩm (Description) |
(VNĐ) Price |
||
Ổ cắm âm sàn màu bạc (Không bao gồm đế âm) Silver Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TD120F29H | Ổ cắm âm sàn với 2 ổ căm điện thoại và 1 ổ cắm TV Floor socket 2 telephone w/TV socket |
1,138,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TD120F29 | Ổ cắm âm sàn với 2 ổ căm điện thoại và 1 ổ cắm TV Floor socket 2 telephone w/TV socket |
1,288,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TC120F29 | Ổ cắm âm sàn với 2 ổ căm điện thoại và 1 ổ cắm TV Floor socket 2 telephone w/TV socket |
1,637,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F5 | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm 2 chấu đa tiêu chuẩn và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ Floor socket 2-pin socket w/multi-standard socket, 10A 250V~ |
1,727,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F5S | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm 2 chấu đa tiêu chuẩn và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ Floor socket 2-pin socket w/multi-standard socket, 10A 250V~ |
1,577,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F6 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm điện thoại Floor socket twin telephone socket |
1,582,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F6S | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm điện thoại Floor socket twin telephone socket |
1,432,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F10 | Ổ cắm âm sàn với 2 ổ cắm TV và 1 ổ cắm loa Floor socket twin TV w/speaker socket |
1,582,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F10S | Ổ cắm âm sàn với 2 ổ cắm TV và 1 ổ cắm loa Floor socket twin TV w/speaker socket |
1,432,000 | |||
|
Hình ảnh
|
Mã (Code) |
Mô tả sản phẩm (Description) |
(VNĐ) Price |
||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F15 | Ổ cắm âm sàn gồm 4 ổ cắm loa 6,35mm và 2 ổ cắm audio Floor socket 4 6,35 speaker socket w/twin audio socket |
1,727,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F15S | Ổ cắm âm sàn gồm 4 ổ cắm loa 6,35mm và 2 ổ cắm audio Floor socket 4 6,35 speaker socket w/twin audio socket |
1,577,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F19 | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm điện thoại và 1 ổ cắm dữ liệu Cat.5e Floor socket telephone w/data socket Cat.5e |
1,582,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F19S | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm điện thoại và 1 ổ cắm dữ liệu Cat.5e Floor socket telephone w/data socket Cat.5e |
1,432,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F20 | Ổ cắm âm sàn gồm 3 ổ cắm dữ liệu Cat.5e Floor socket 3 data socket Cat.5e |
1,727,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F20S | Ổ cắm âm sàn gồm 3 ổ cắm dữ liệu Cat.5e Floor socket 3 data socket Cat.5e |
1,577,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F21 | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm TV và 1 ổ cắm điện thoại Floor socket TV w/telephone socket |
1,582,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F21S | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm TV và 1 ổ cắm điện thoại Floor socket TV w/telephone socket |
1,432,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F23 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm dữ liệu Cat.5e Floor socket twin data socket Cat.5e |
1,582,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F23S | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm dữ liệu Cat.5e Floor socket twin data socket Cat.5e |
1,432,000 | |||
|
Hình ảnh
|
Mã (Code) |
Mô tả sản phẩm (Description) |
(VNĐ) Price |
||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F25 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ Floor socket twin multi-standard socket, 10A 250V~ |
1,727,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F25S | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ Floor socket twin multi-standard socket, 10A 250V~ |
1,577,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F26 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm dữ liệu Cat.5e và 1 ổ cắm điện thoại Floor socket 2 data socket Cat.5e w/telephone socket |
1,582,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F26S | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm dữ liệu Cat.5e và 1 ổ cắm điện thoại Floor socket 2 data socket Cat.5e w/telephone socket |
1,432,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F27 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm điện thoại và 1 ổ cắm dữ liệu Cat.5e Floor socket 2 telephone w/data socket Cat.5e |
1,582,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F27S | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm điện thoại và 1 ổ cắm dữ liệu Cat.5e Floor socket 2 telephone w/data socket Cat.5e |
1,432,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F28 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm dữ liệu Cat.5e và 1 ổ cắm TV Floor socket 2 data socket Cat.5e w/TV socket |
1,727,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F28S | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm dữ liệu Cat.5e và 1 ổ cắm TV Floor socket 2 data socket Cat.5e w/TV socket |
1,577,000 | |||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F29 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm điện thoại và 1 ổ cắm TV Floor socket 2 telephone w/TV socket |
1,582,000 | |||
Ổ cắm âm sàn chất liệu thép không gỉ (Không bao gồm đế âm) Stainless steel Pop-up floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F29S | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm điện thoại và 1 ổ cắm TV Floor socket 2 telephone w/TV socket |
1,432,000 | |||
|
Hình ảnh | Mã | Mô tả sản phẩm | (VNĐ) | ||
Photo | Code | Description | Price | ||
Ổ cắm âm sàn màu đồng (Không bao gồm đế âm). Cooper passive cover floor socket (w/o mounting box) | |||||
TZ120F2V | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm điện thoại và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ Floor socket telephone w/multi-standard socket, 10A 250V~ |
1,560,000 | |||
TZ120F3V | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm dữ liệu Cat.5e và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn Floor socket data socket Cat.5e w/multi-standard socket |
1,584,000 | |||
TZ120F22V | Ổ cắm âm sang gồm 1 ổ cắm TV và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn Floor socket TV w/multi-standar socket |
1,572,000 | |||
Ổ cắm âm sàn dạng trượt màu đồng (Không bao gồm đế âm). Cooper slide cover floor socket (w/o mountingbox) | |||||
TH120F5 | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm 2 chấu đa tiêu chuẩn và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ Floor socket 2-pin socket w/multi-standard socket, 10A 250V~ |
1,293,000 | |||
TH120F6 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm điện thoại Floor socket twin telephone socket |
1,293,000 | |||
TH120F10 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm TV và 1 ổ cắm loa Floor socket twin TV w/speaker socket |
1,373,000 | |||
TH120F19 | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm điện thoại và 1 ổ cắm dữ liệu Cat.5e Floor socket telephone w/data socket Cat.5e |
1,293,000 | |||
|
Hình ảnh | Mã | Mô tả sản phẩm | (VNĐ) | ||
Photo | Code | Description | Price | ||
Ổ cắm âm sàn dạng trượt màu đồng (Không bao gồm đế âm). Cooper slide cover floor socket (w/o mountingbox) | |||||
TH120F20 | Ổ cắm âm sàn gồm 3 ổ cắm dữ liệu Cat.5e Floor socket 3 data socket Cat.5e |
1,373,000 | |||
TH120F21 | Ổ cắm âm sàn gồm 1 ổ cắm TV và 1 ổ cắm điện thoại Floor socket TV w/telephone socket |
1,293,000 | |||
TH120F23 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm dữ liệu Cat.5e Floor socket twin data socket Cat.5e |
1,293,000 | |||
TH120F25 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ Floor socket twin multi-standard socket, 10A 250V~ |
1,373,000 | |||
TH120F26 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm dữ liệu Cat.5e và 1 ổ cắm điện thoại Floor socket 2 data socket Cat.5e w/telephone socket |
1,373,000 | |||
TH120F27 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm điện thoại và 1 ổ cắm dữ liệu Cat.5e Floor socket 2 telephone w/data socket Cat.5e |
1,293,000 | |||
TH120F28 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm dữ liệu Cat.5e và 1 ổ cắm TV Floor socket 2 data socket Cat.5e w/TV socket |
1,373,000 | |||
|
Hình ảnh | Mã | Mô tả sản phẩm | (VNĐ) | ||
Photo | Code | Description | Price | ||
Ổ cắm âm sàn dạng trượt màu đồng (Không bao gồm đế âm). Cooper slide cover floor socket (w/o mountingbox) | |||||
TH120F29 | Ổ cắm âm sàn gồm 2 ổ cắm điện thoại và 1 ổ cắm TV Floor socket 2 telephone w/TV socket |
1,293,000 | |||
Ổ cắm sàn dạng tròn có nắp che màu bạc (Bao gồm đế). Silver round capping floor socket (w/mounting box) | |||||
TD130Y2H | Ổ cắm sàn dạng tròn gồm 3 ổ cắm điện thoại Round floor socket 3 telephone socket |
1,369,000 | |||
Ổ cắm sàn dạng tròn có nắp che màu đồng (Bao gồm đế). Cooper round capping floor socket (w/mounting box) | |||||
TD130Y2 | Ổ cắm sàn dạng tròn gồm 3 ổ cắm điện thoại Round floor socket 3 telephone socket |
1,519,000 | |||
Ổ cắm sàn dạng tròn có nắp che màu bạc (Bao gồm đế). Silver round capping floor socket (w/mounting box) | |||||
TD130Y3H | Ổ cắm sàn dạng tròn gồm 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn,10A 250V~ Round floor socket twin multi-standard socket, 10A 250V~ |
1,369,000 | |||
Ổ cắm sàn dạng tròn có nắp che màu đồng (Bao gồm đế). Cooper round capping floor socket (w/mounting box) | |||||
TD130Y3 | Ổ cắm sàn dạng tròn gồm 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn,10A 250V~ Round floor socket twin multi-standard socket, 10A 250V~ |
1,519,000 | |||
Ổ cắm sàn dạng tròn có nắp che màu bạc (Bao gồm đế). Silver round capping floor socket (w/mounting box) | |||||
TD130Y4H | Ổ cắm sàn dạng tròn gồm 2 ổ cắm điện thoại Round floor socket twin telephone socket |
1,369,000 | |||
Ổ cắm sàn dạng tròn có nắp che màu đồng (Bao gồm đế). Cooper round capping floor socket (w/mounting box) | |||||
TD130Y4 | Ổ cắm sàn dạng tròn gồm 2 ổ cắm điện thoại Round floor socket twin telephone socket |
1,519,000 | |||
Ổ cắm sàn dạng tròn có nắp che màu bạc (Bao gồm đế). Silver round capping floor socket (w/mounting box) | |||||
TD130Y7H | Ổ cắm sàn dạng tròn gồm 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ Round floor socket multi-standard socket, 10A 250V~ |
1,369,000 | |||
Ổ cắm sàn dạng tròn có nắp che màu đồng (Bao gồm đế). Cooper round capping floor socket (w/mounting box) | |||||
TD130Y7 | Ổ cắm sàn dạng tròn gồm 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ Round floor socket multi-standard socket, 10A 250V~ |
1,519,000 | |||
|
Hình ảnh | Mã | Mô tả sản phẩm | (VNĐ) | ||
Photo | Code | Description | Price | ||
Ổ cắm sàn hình vuông màu bạc (Sâu – bao gồm đế). Silver square clamshell (deep) floor socket (w/mounting box) | |||||
TD145F1H | Ổ cắm sàn hình vuông 2 ổ cắm 2 chấu đa tiêu chuẩn và 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ Clamshell floor socket twin 2-pin socket w/twin multi-standard socket, 10A 250V~ |
1,662,000 | |||
Ổ cắm sàn hình vuông màu đồng (Sâu – bao gồm đế). Cooper square clamshell (deep) floor socket (w/mounting box) | |||||
TD145F1 | Ổ cắm sàn hình vuông 2 ổ cắm 2 chấu đa tiêu chuẩn và 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ Clamshell floor socket twin 2-pin socket w/twin multi-standard socket, 10A 250V~ |
1,812,000 | |||
Ổ cắm âm hình vuông màu bạc (Sâu – bao gồm đế). Silver square clamshell (deep) floor socket (w/mounting box) | |||||
TD145F4H | Ổ cắm sàn hình vuông kiểu 86 gồm 1 ổ cắm 2 chấu đa tiêu chuẩn và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ Clamshell floor socket 86 type 2-pin socket w/multi-standard socket, 10A 250V~ |
1,662,000 | |||
Ổ cắm âm hình vuông màu đồng (Sâu – bao gồm đế). Cooper square clamshell (deep) floor socket (w/mounting box) | |||||
TD145F4 | Ổ cắm âm hình vuông kiểu 86 gồm 1 ổ cắm 2 chấu đa tiêu chuẩn và 1 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ Clamshell floor socket 86 type 2-pin socket w/multi-standard socket, 10A 250V~ |
1,812,000 | |||
Ổ cắm âm hình vuông màu bạc (Sâu – bao gồm đế). Silver square clamshell (deep) floor socket (w/mounting box) | |||||
TD145F5H | Ổ cắm sàn hình vuông gồm 4 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ Clamshell floor socket 4 multi-standard socket, 10A 250V~ |
1,662,000 | |||
Ổ cắm âm hình vuông màu đồng (Sâu – bao gồm đế). Cooper square clamshell (deep) floor socket (w/mounting box) | |||||
TD145F5 | Ổ cắm sàn hình vuông gồm 4 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn, 10A 250V~ Clamshell floor socket 4 multi-standard socket, 10A 250V~ |
1,812,000 | |||
Ổ cắm âm hình vuông màu bạc (Sâu – bao gồm đế). Silver square clamshell (deep) floor socket (w/mounting box) | |||||
TD145F6H | Ổ cắm sàn hình vuông gồm 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn 10A 250V~ và 2 ổ cắm điện thoại Clamshell floor socket twin multi-standard, 10A 250V~ w/twin telephone socket |
1,662,000 | |||
Ổ cắm âm hình vuông màu đồng (Sâu – bao gồm đế). Cooper square clamshell (deep) floor socket (w/mounting box) | |||||
TD145F6 | Ổ cắm sàn hình vuông gồm 2 ổ cắm 3 chấu đa tiêu chuẩn 10A 250V~ và 2 ổ cắm điện thoại Clamshell floor socket twin multi-standard, 10A 250V~ w/twin telephone socket |
1,812,000 | |||
|