|
|
||||||
CHUÔNG CỬA CAO CẤP – CÔNG NGHỆ TỰ PHÁT ĐIỆN |
BÁO KHÁCH CẢM ỨNG KHÔNG DÂY CAO CẤP |
|||||
CHUÔNG CỬA KHÔNG DÂY CAO CẤP DB818CÔNG NGHỆ NÚT NHẤN KHÔNG DÂY KHÔNG CẦN DÙNG PIN – TÍCH HỢP ĐƯỢC |
BÁO KHÁCH KHÔNG DÂY CAO CẤP KW-I618CÓ THỂ TÍCH HỢP CHUNG VỚI CHUÔNG CỬA DB818 |
|||||
KW-DB818 |
Tính năng: |
KW-I618 | Tính năng: | |||
– Công nghệ tự phát điện và phát sóng đến chuông. – Nút nhấn cao cấp chống nước, lắp vít vào tường. – Chông nước hoàn toàn (có thể ngâm trong nước vẫn hoạt động). – Chuông dùng nguồn 220V cắm vào ổ cắm. – Khoảng cách từ nút nhấn đến chuông: 40 ~ 80m (Không vật cản), 20 ~ 50m (Có vật cản). – 32 kiểu chuông tự chọn. Điều chỉnh được âm lượng. – Dùng sóng RF 433Hz. – Có đèn có thể làm đèn ngủ. (Bật và tắt được). |
– Đầu cảm ứng hồng ngoại dùng PIN AAA x 3, góc quét ngang 110°, xa 4 ~ 6m. – Chuông dùng điện 220V cắm vào ổ điện. – Khoảng cách từ đầu cảm ugnws đến chuông 40 ~ 80m (Không vật cản), 20 ~ 50m (Có vật cản). – Có 32 kiểu chuông tự chọn. Điều chỉnh được âm lượng. – Dùng sóng 433MHz |
|||||
450,000 (VNĐ) | 420,000 (VNĐ) | |||||
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ RỜI TÍCH HỢP THÊM |
||||||
Mô tả chung |
KW-D81 | KW-I61 | KW-B8 | |||
Đơn giá |
250,000 (VNĐ) | 230,000 (VNĐ) | 200,000 (VNĐ) | |||
Khả năng tích hợp |
KW-DB818; KW-I618; KW-B8 | KW-DB818; KW-I618; KW-B8 | KW-DB818; KW-I618; KW-D81; KW-I61 | |||
Nguồn cấp |
||||||
Tần số phát và nhận sóng |
||||||
Khảng cách nhận sóng |
||||||
Ứng dụng |
||||||
|
|
|||||
CÔNG TẮC CẢM ỨNG CHẠM TAY – ĐIỀU KHIỂN TỪ XAMặt kính cường lực, có đèn báo nguồn, chống nước. Không cần dây mát (N), thay thế dễ dàng các công tắc cơ truyền thống hiện tại. Tránh được nguy cơ điện giật khi phải sờ mò công tắc trong đêm tối để mở đèn và nơi ẩm ướt bị rò điện, … . Nguồn cấp từ 110V ~ 240VAC – 50 ~ 60Hz. (10 A / Công tắc). PHONG CÁCH CHO NGUÔI NHÀ HIỆN ĐẠI, AN TOÀN VÀ THÔNG MINH! |
|||||
CÔNG TẮC CẢM ỨNG CHẠM – THAY THẾ CÔNG TẮC CƠ TRUYỀN THỐNG |
|||||
KW-CT1 | KW-CT2 | KW-CT3 | |||
580,000 (VNĐ) | 670,000 (VNĐ) | 790,000 (VNĐ) | |||
CÔNG TẮC CẢM ỨNG CHẠM – TÍCH HỢP CHỨC NĂNG ĐIỀU KHIỂN TỪ XATự học được sóng từ Remote, điều khiển xuyên tường, xa 10 ~ 30m, tích hợp được các thiết bị thu / phát sóng RF điều khiển qua Smartphone dùng Wifi qua bộ điều khiển tương tự Broadlink, … |
|||||
KW-CTR1-R | KW-CT2-R | KW-CT3-R | |||
Remote sóng RF433MHz | |||||
820,000 (VNĐ) | 900,000 (VNĐ) | 995,000 (VNĐ) | |||
CÔNG TẮC CẢM ỨNG CHẠM – CÓ CHỨC NĂNG DIMMER |
Ổ CẮM ĐÔI |
||||
KW-CTD1 | KW-CTD1-R | KW-SC02 | |||
700,000 (VNĐ) | 900,000 (VNĐ) | 460,000 (VNĐ) | |||
|
|
|||||||
CÔNG TẮC THỜI GIAN, Ổ CẮM HẸN GIỜ DÂN DỤNG KAWA
|
|||||||
Thông tin chung |
TG14D | TG15 | TG16 | TGE2B | SG36 | ||
|
|
||||||
Đơn giá |
180,000 (VNĐ) | 150,000 (VNĐ) | 250,000 (VNĐ) | 280,000 (VNĐ) | |||
Thời gian cài đặt |
Tối thiểu 15 phút | Tối thiểu 1 phút | Tối thiểu 1 giây | ||||
Chế độ cài đặt lịch |
15 phút ~ 24 giờ | 15 phút ~ 22 giờ | 15 phút ~ 24 giờ | Thứ 2 ~ Chủ nhật hoặc thứ chẵn, lẻ, … | |||
Công suất |
300W (LED); 500W (Compact); 1200W (Sợi đốt); Động cơ < 350W | ||||||
Điện áp |
220V; 16A | ||||||
Chu kỳ cài đặt tối đa |
15 phút 1 lần và tuần hoàn | Cài đặt 1 chu kỳ và tuần hoàn | 15 phút 1 lần | 20 chu kỳ tuần hoàn | 8 chu kỳ tuần hoàn | ||
Ứng dụng |
|||||||
HDSD |
CÔNG TẮC THỜI GIAN GẮN TƯỜNG, TỦ ĐIỆN – KAWA
|
|||||||
Thông tin chung |
TS16 | TS18 | TS17 | PTS15A | |||
Dạng cài thanh ray hoặc gắn tường. Hẹn giờ tắt mở thiết bị: Hẹn giờ tắt / mở máy bơm, tưới cây, … Có 2 loại: Điện tử và Cơ. |
|
|
|||||
Đơn giá |
330,000 (VNĐ) | 495,000 (VNĐ) | 480,000 (VNĐ) | 584,000 (VNĐ) | |||
Thời gian cài đặt |
Tối thiểu 15 phút | Tối thiểu 30 phút | Tối thiểu 1 phút | ||||
Pin dự trữ nhớ chương trình |
24 giờ (Tự sạc lại) | 200 giờ (Tự sạc lại) | 150 giờ (Tự sạc lại) | ||||
Công suất |
300W | 1200W | |||||
Điện áp |
110V ~ 240V; 45 ~ 60Hz | 110V ~ 240V; 45 ~ 60Hz; 16A | |||||
Chế độ |
96 chu kỳ | 48 chu kỳ | 17 chu kỳ | 8 chu kỳ | |||
Kiểu công tắc |
1 chiều (1 NO) | 2 chiều ( 1 NO; 1 NC) | 1 chiều | 2 chiều (1 NO; 1 NC) | |||
Ứng dụng |
Hẹn giờ tắt, mở đèn quảng cáo, hẹn giờ đèn sân vườn, hẹn giờ máy bơm, … | ||||||
HDSD |
|||||||
|
|||||||
|
|
||||||
CÔNG TẮC THỜI GIAN LẮP HỘP CB HOẶC THAY RAY – THEBEN GERMANY
|
||||||
Thông tin chung |
SUL 180A | SUL 181D | SUL 181H-24VDC | SIMPLEXA 601 | ||
|
||||||
Đơn giá |
995,000 (VNĐ) | 1,145,000 (VNĐ) | 1,345,000 (VNĐ) | 1,300,000 (VNĐ) | ||
Thời gian cài đặt |
Tối thiểu 15 phút | Tối thiểu 30 phút | Tối thiểu 1 phút | |||
PIN chờ |
72 giờ (Tự sạc lại) | 150 giờ (Tự sạc lại) | Dự trữ 3 năm | |||
Công suất |
1400W | |||||
Điện áp |
230V ~ 240V; 45 ~ 60Hz; 16A | 24VDC | 220V ~ 240V; 50 ~ 60Hz; 16A | |||
Chu kỳ cài đặt |
96 chế độ cài đặt | 48 chế độ cài đặt | 14 chu kỳ cài đặt | |||
Kiểu công tắc |
1 chiều (1 NO) | 2 chiều (1 NO; 1 NC) | ||||
Ứng dụng |
Lắp tủ điện, điều khiển đèn đường, điều khiển máy bơm nước, điều khiển đèn quảng cáo, … | |||||
Lắp đặt |
Thanh ray (1 module) | Thanh ranh (3 module) | Thanh ray (3 module) | |||
HDSD |
||||||
CÔNG TẮC THỜI GIAN LẮP HỘP CB HOẶC THAY RAY – THEBEN GERMANY
|
||||||
Thông tin chung |
SIMPLEXA 602 | TR 610 TOP 2 | TR 611 TOP 2 | TR 622 TOP 2 | ||
Dạng gắn thanh ray hoặc tường. Công nghệ Đức. Hẹn giờ dạng điện tử. |
|
|||||
Đơn giá |
1,680,000 (VNĐ) | 2,175,000 (VNĐ) | 2,450,000 (VNĐ) | 3,750,000 (VNĐ) | ||
Thời gian cài đặt |
Tối thiểu 1 phút | Tối thiểu 1 giây | ||||
PIN chờ |
Dự trữ 3 năm | Dự trữ 10 năm | ||||
Công suất |
300W (LED); 500W (Compact); 1400W (Sợi đốt) | |||||
Điện áp |
230V ~ 240V; 45 ~ 60Hz; 16A | |||||
Chu kỳ cài đặt |
14 chu kỳ / kênh x 2 kênh | 28 chu kỳ | 42 chu kỳ | 42 chu kỳ / kênh x 2 kênh | ||
Kiểu công tắc |
2 chiều (1 NO; 1 NC) | 2 chiều (1 NO; 1 NC) Nhịp / chu kỳ xoay vòng |
||||
Lắp đặt |
Thanh ray 2 module | Thanh ray 2 module (Kèm thẻ nhớ) |
||||
Ứng dụng |
||||||
HDSD |
– Lưu được 1200 ảnh người đến tìm và nhấn chuông – Tiếng chuông kêu êm dịu phù hợp với phòng chung cư, căm hộ nhỏ, … . – An toàn cho trẻ em khi ở nhà 1 mình. – Dùng thẻ nhớ lưu ảnh 12Mb. – Chuông dùng PIN AA dễ dàng thay thế. – Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng. |
– Thiết kế dạng ổ cắm tròn linh hoạt lắp nhiều nơi. – Điều khiển On/Off và hẹn giờ tắt / mở theo ý muốn. – Kết nối thông qua APP trên CH Play / APP. – Tương thích Smartphone Android hoặc IOS. – Công suất tải max LED (300W); Compact (500W); Máy bơm (250W). – Lập trình hoạt động qua Smartphone. – Kết nối Wifi / 3G. |
|||||
KW-DV0001 |
1,800,000 (VNĐ) | KW-WIFI TS1 | 720,000 (VNĐ) | |||
|
|
|||||||
CÔNG TẮC HẸN GIỜ THANH RAY – LẮP TỦ ĐIỆN – HỘP CB
|
|||||||
Thông tin chung |
TS15B | TS38 | DTS15 | DTS191 | DTS192 | ||
Đơn giá |
490,000 (VNĐ) | 520,000 (VNĐ) | 580,000 (VNĐ) | 400,000 (VNĐ) | 600,000 (VNĐ) | ||
Thời gian cài đặt |
Tối thiểu 15 phút |
Tối thiểu 1 phút | |||||
PIN chờ |
72 giờ (Tự sạc lại) | PIN chờ 3 năm | |||||
Công suất tải max |
1500W | 1200W | |||||
Điện áp hoạt động |
110 ~ 240 VAC / 50 ~ 60Hz | 220 ~ 260 VAC / 50 ~ 60 Hz | |||||
Số kênh & chu kỳ |
1 kênh, 96 chu kỳ | 1 kênh, 16 chu kỳ | 1 kênh, 21 chu kỳ | 2 kênh x 21 chu kỳ / kênh | |||
Kiểu công tắc |
1 chiều (1 NO) | 2 chiều ( 1 NO; 1 NC) | |||||
Lắp đặt |
Thanh ray 1 module | Thanh ray hoặc nổi tường | Thanh ray 1 module | Thanh ray 2 module | |||
Ứng dụng |
Điều khiển đèn đường, ngõ xóm, máy bơm nước, bảng quảng cáo, … | ||||||
HDSD |
CÔNG TẮC THỜI GIAN GRASSLIN – GERMANY
|
||||||
Thông tin chung |
TOPICA 200S Sản xuất tại Đức |
TOPICA 600 | TACTIC 211.1 Sản xuất tại Đức |
|||
|
||||||
Đơn giá |
660,000 (VNĐ) | 1,650,000 (VNĐ) | 1,250,000 (VNĐ) | |||
Thời gian cài đặt |
Tối thiểu 15 phút | Tối thiểu 1 phút | Tối thiểu 15 phút | |||
PIN dữ trữ nhớ chương trình |
Không có PIN | Dữ trữ 3 năm (tự sạc lại) | PIN chờ 150 phút | |||
Công suất tải max |
300W (LED); 500W (Compact); 1200W (Sợi đốt); Máy bơm < 350W | |||||
Dạng thiết kế |
Ổ cắm hẹn giờ, dễ sử dụng | Thanh ray hoặc gắn tường | ||||
Chế độ |
ON / OFF / AUTO | |||||
Bộ nhớ |
96 lần cài đặt (15 phút / lần / 24 giờ) | 20 | 96 lần cài đặt (15 phút / lần / 24 giờ) | |||
Ứng dụng |
||||||
HDSD |
||||||
|
|