SMB65-63 | Aptomat bảo vệ dạng tép | Miniature Circuit Breaker (MCB) |
Ứng dụng: Cầu dao điện chống rò SMB65 (MCB) bảo vệ dòng điện quá tải, ngắn mạch cho đường dây hoặc các thiết bị điện khác trong hệ thống phân phối điện dân sự, điện công nghiệp và điện thương mại. Chức năng: Chống ngắn mạch, bảo vệ quá tải, kiểm soát và cách ly dòng điện Thông số kỹ thuật: – Dòng điện định mức: 6A 10A, 16A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A. |
Loại | Dòng điện định mức | Độ rộng | Đóng gói | Số hiệu | ||||
(A) | (18mm) | (Chiếc/hộp) | Type C | Giá VNĐ | Type D | Giá VNĐ | ||
6 | 1 | 12 | SMB65-63C06 | 129,000 | SMB65-63D06 | 150,000 | ||
10 | 1 | 12 | SMB65-63C10 | 129,000 | SMB65-63D10 | 150,000 | ||
16 | 1 | 12 | SMB65-63C16 | 129,000 | SMB65-63D16 | 150,000 | ||
20 | 1 | 12 | SMB65-63C20 | 136,000 | SMB65-63D20 | 158,000 | ||
25 | 1 | 12 | SMB65-63C25 | 136,000 | SMB65-63D25 | 158,000 | ||
32 | 1 | 12 | SMB65-63C32 | 146,000 | SMB65-63D32 | 168,000 | ||
40 | 1 | 12 | SMB65-63C40 | 156,000 | SMB65-63D40 | 168,000 | ||
50 | 1 | 12 | SMB65-63C50 | 192,000 | ||||
63 | 1 | 12 | SMB65-63C63 | 218,000 |
Loại | Dòng điện định mức | Độ rộng | Đóng gói | Số hiệu | ||||
(A) | (18mm) | (Chiếc/hộp) | Type C | Giá VNĐ | Type D | Giá VNĐ | ||
6 | 2 | 6 | SMB65-63C06/1N | 283,000 | ||||
10 | 2 | 6 | SMB65-63C10/1N | 283,000 | ||||
16 | 2 | 6 | SMB65-63C16/1N | 283,000 | ||||
20 | 2 | 6 | SMB65-63C20/1N | 302,000 | ||||
25 | 2 | 6 | SMB65-63C25/1N | 302,000 | ||||
32 | 2 | 6 | SMB65-63C32/1N | 338,000 | ||||
40 | 2 | 6 | SMB65-63C40/1N | 352,000 | ||||
50 | 2 | 6 | ||||||
63 | 2 | 6 |
Loại | Dòng điện định mức | Độ rộng | Đóng gói | Số hiệu | ||||
(A) | (18mm) | (Chiếc/hộp) | Type C | Giá VNĐ | Type D | Giá VNĐ | ||
6 | 2 | 6 | SMB65-63C06/2 | 308,000 | SMB65-63D06/2 | 290,000 | ||
10 | 2 | 6 | SMB65-63C10/2 | 308,000 | SMB65-63D10/2 | 290,000 | ||
16 | 2 | 6 | SMB65-63C16/2 | 308,000 | SMB65-63D16/2 | 290,000 | ||
20 | 2 | 6 | SMB65-63C20/2 | 323,000 | SMB65-63D20/2 | 302,000 | ||
25 | 2 | 6 | SMB65-63C25/2 | 345,000 | SMB65-63D25/2 | 302,000 | ||
32 | 2 | 6 | SMB65-63C32/2 | 358,000 | SMB65-63D32/2 | 318,000 | ||
40 | 2 | 6 | SMB65-63C40/2 | 403,000 | SMB65-63D40/2 | 318,000 | ||
50 | 2 | 6 | SMB65-63C50/2 | 502,000 | ||||
63 | 2 | 6 | SMB65-63C63/2 | 668,000 |
Loại | Dòng điện định mức | Độ rộng | Đóng gói | Số hiệu | ||||
(A) | (18mm) | (Chiếc/hộp) | Type C | Giá VNĐ | Type D | Giá VNĐ | ||
6 | 3 | 4 | SMB65-63C06/3 | 530,000 | SMB65-63D06/3 | 435,000 | ||
10 | 3 | 4 | SMB65-63C10/3 | 530,000 | SMB65-63D10/3 | 435,000 | ||
16 | 3 | 4 | SMB65-63C16/3 | 530,000 | SMB65-63D16/3 | 435,000 | ||
20 | 3 | 4 | SMB65-63C20/3 | 542,000 | SMB65-63D20/3 | 456,000 | ||
25 | 3 | 4 | SMB65-63C25/3 | 568,000 | SMB65-63D25/3 | 456,000 | ||
32 | 3 | 4 | SMB65-63C32/3 | 582,000 | SMB65-63D32/3 | 482,000 | ||
40 | 3 | 4 | SMB65-63C40/3 | 638,000 | SMB65-63D40/3 | 482,000 | ||
50 | 3 | 4 | SMB65-63C50/3 | 792,000 | ||||
63 | 3 | 4 | SMB65-63C63/3 | 868,000 |
Loại | Dòng điện định mức | Độ rộng | Đóng gói | Số hiệu | ||||
(A) | (18mm) | (Chiếc/hộp) | Type C | Giá VNĐ | Type D | Giá VNĐ | ||
6 | 4 | 3 | SMB65-63C06/4 | 728,000 | SMB65-63D06/3 | 563,000 | ||
10 | 4 | 3 | SMB65-63C10/4 | 728,000 | SMB65-63D10/3 | 563,000 | ||
16 | 4 | 3 | SMB65-63C16/4 | 728,000 | SMB65-63D16/3 | 563,000 | ||
20 | 4 | 3 | SMB65-63C20/4 | 783,000 | SMB65-63D20/3 | 576,000 | ||
25 | 4 | 3 | SMB65-63C25/4 | 783,000 | SMB65-63D25/3 | 576,000 | ||
32 | 4 | 3 | SMB65-63C32/4 | 863,000 | SMB65-63D32/3 | 626,000 | ||
40 | 4 | 3 | SMB65-63C40/4 | 902,000 | SMB65-63D40/3 | 626,000 | ||
50 | 4 | 3 | SMB65-63C50/4 | 1,163,000 | ||||
63 | 4 | 3 | SMB65-63C63/4 | 1,312,000 |