Phần 1 | Phần 2 | Phần 3 | Phần 4 | Phần 5 | Phần 6 | Phần 7 | Phần 8 | Phần 9 | Phần 10 |
Phần 11 | Phần 12 | Phần 13 | Phần 14 | Phần 15 | Phần 16 | Phần 17 | Phần 18 | Phần 19 | Phần 20 |
Phần 21 | Phần 22 | Phần 23 | Phần 24 |
STT | Mã hàng | Diễn giải | Giá | Mẫu | Hình ảnh |
141 | N62E0-0023 | Đèn LED bóng tròn mẫu A60, công suất 8W, 3000K | 740,000 | ||
142 | N62E0-0024 | Công suất 7W, 3000K, KT 63*90 (mm) | 645,000 | ||
143 | N62E0-0025 | Công suất 7W, 4000K, KT 63*90 (mm) | 645,000 | ||
144 | N62E0-0026 | Công suất 7W, 6500K, KT 63*90 (mm) | 645,000 | ||
145 | N62E0-0027 | Công suất 12W, 3000K, KT 97*111 (mm) | 994,000 | ||
146 | N62E0-0028 | Công suất 12W, 4000K, KT 97*111 (mm) | 994,000 | ||
147 | N62E0-0029 | Công suất 12W, 6500K, KT 97*111 (mm) | 994,000 | ||
148 | N62E0-0030 | Công suất 15W, 3000K, KT 120*132 (mm) | 1,328,000 | ||
149 | N62E0-0031 | Công suất 15W, 4000K, KT 120*132 (mm) | 1,328,000 | ||
150 | N62E0-0032 | Công suất 15W, 6500K, KT 120*132 (mm) | 1,328,000 | ||
151 | N62E0-0033 | Công suất 3W, 3000K, KT 49.5*57 (mm) | 204,000 | ||
152 | N62E0-0034 | Công suất 3W, 4000K, KT 49.5*57 (mm) | 225,000 | ||
153 | N62E0-0035 | Công suất 3W, 6500K, KT 49.5*57 (mm) | 225,000 | ||
154 | N62E0-0036 | Công suất 4W, 3000K, KT 50*57.5 (mm) | 291,000 | ||
155 | N62E0-0037 | Công suất 4W, 4000k, KT 50*57.5 (mm) | 291,000 | ||
156 | N62E0-0038 | Công suất 4W, 6500K, KT 50*57.5 (mm) | 291,000 | ||
157 | N62E0-0039 | Công suất 12W, 3000K, KT 110*60 (mm) | 1,010,000 | ||
158 | N62E0-0040 | Công suất 12W, 4000K, KT 110*60 (mm) | 1,010,000 | ||
159 | N62E0-0041 | Công suất 12W, 6500K, KT 110*60 (mm) | 1,010,000 | ||
160 | N62E0-0045 | Đèn LED bóng tròn mẫu P45, công suất 3W, 3000K | 321,000 |