Bảng giá đèn LED SIMON (Phần 20)

Phần 1 Phần 2 Phần 3 Phần 4 Phần 5 Phần 6 Phần 7 Phần 8 Phần 9 Phần 10
Phần 11 Phần 12 Phần 13 Phần 14 Phần 15 Phần 16 Phần 17 Phần 18 Phần 19 Phần 20
Phần 21 Phần 22 Phần 23 Phần 24            

 

BẢNG GIÁ ĐÈN LED SIMON

STT Mã hàng Diễn giải Giá Mẫu Hình ảnh
381 N0124-0022 Đèn LED ốp trần, mặt kính 26W 3500K         3,430,000      
382 N0124-0023 Đèn LED ốp trần, mặt thủy tinh 84W 3500K       12,880,000      
383 N0124-0024 Đèn LED ốp trần, mặt thủy tinh 39W 3500K         7,790,000      
384 N0124-0025 Đèn LED ốp trần, mặt thủy tinh 26W 3500K          5,260,000      
385 N0124-0026 Đèn LED ốp trần, mặt thủy tinh 84W 3500K        10,180,000      
386 N0124-0027 Đèn LED ốp trần, mặt thủy tinh 39W 3500K          5,110,000      
387 N0124-0028 Đèn LED ốp trần, mặt thủy tinh 26W 3500K          3,700,000      
388 N0124-0044 Đèn LED ốp trần, mặt kính 26W 3500K          3,160,000      
389 N0124-0045 Đèn LED ốp trần, mặt kính 18W 3500K         2,520,000      
390 N0124-0049 Đèn LED phòng ngủ, chất liệu nhựa, công suất 24W 3500K          3,030,000      
391 N0124-0050 Đèn LED phòng ngủ, chất liệu nhựa, công suất 48W 3500K          5,020,000      
392 N0124-0051 Đèn LED phòng ngủ, chất liệu nhựa, dùng chiết áp, công suất 12W 3500K         2,970,000      
393 N0124-0052 Đèn LED phòng ngủ, chất liệu nhựa, dùng chiết áp, công suất 15W 3500K         3,630,000      
394 N0124-0053 Đèn LED phòng ngủ, chất liệu nhựa, dùng chiết áp, công suất 24W 3500K          5,830,000      
395 N0124-0054 Đèn LED phòng ăn, chất liệu nhựa, công suất 36W 3500K          5,320,000      
396 N0124-0057 Đèn LED phòng khách, mặt kính 91W 3500K       10,340,000      
397 N0124-0058 Đèn LED phòng khách, mặt thủy tinh 39W 3500K         5,020,000      
398 N0124-0060 Đèn LED phòng khách, mặt kính 91W 3500K       10,790,000      
399 N0124-0061 Đèn LED phòng ngủ, mặt kính 39W 3500K         6,180,000      
400 N0124-0062 Đèn LED phòng ngủ, mặt kính 26W 3500K          4,280,000