Phần 1 | Phần 2 | Phần 3 | Phần 4 | Phần 5 | Phần 6 | Phần 7 | Phần 8 | Phần 9 | Phần 10 |
Phần 11 | Phần 12 | Phần 13 | Phần 14 | Phần 15 | Phần 16 | Phần 17 | Phần 18 | Phần 19 | Phần 20 |
Phần 21 | Phần 22 | Phần 23 | Phần 24 |
STT | Mã hàng | Diễn giải | Giá | Mẫu | Hình ảnh |
341 | N0103-5511 | Đèn PLL 55W*3 bóng 6500K, chất liệu nhựa | 4,330,000 | ||
342 | N0104-5507 | Đèn PLL 55W*4 bóng 6500K, chất liệu nhựa (Có điều khiển từ xa) | 6,030,000 | ||
343 | N0105-1502 | Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*5 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 2,550,000 | ||
344 | N0105-1503 | Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*5 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 3,150,000 | ||
345 | N0105-1504 | Đèn phòng khách, chất liệu thủy tinh, CS Max 15W*5 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 3,300,000 | ||
346 | N0105-1505 | Đèn phòng khách mặt kính, công suất Max 15W*5 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 2,940,000 | ||
347 | N0105-1506 | Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*5 bóng (đui E27, Không bao gồm bóng) | 3,880,000 | ||
348 | N0105-1507 | Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*5 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 6,240,000 | ||
349 | N0105-1508 | Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*5 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 4,490,000 | ||
350 | N0105-1509 | Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*5 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 2,940,000 | ||
351 | N0105-1510 | Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*5 bóng (đui E27,không bao gồm bóng) | 4,670,000 | ||
352 | N0105-1511 | Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*5 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 4,020,000 | ||
353 | N0105-5503 | Đèn PLL 55W*5 bóng 6500K, chất liệu nhựa (có điều khiển từ xa) | 7,010,000 | ||
354 | N0106-1502 | Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*6 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 7,210,000 | ||
355 | N0108-1502 | Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*8 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 3,760,000 | ||
356 | N0108-1503 | Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*8 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 5,210,000 | ||
357 | N0108-1504 | Đèn phòng khách, chất liệu thủy tinh, CS Max 15W*8 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 5,030,000 | ||
358 | N0108-1505 | Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*8 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 4,550,000 | ||
359 | N0108-1506 | Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*8 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 5,930,000 | ||
360 | N0108-1507 | Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*8 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 8,560,000 |