Bảng giá đèn LED SIMON (Phần 18)

Phần 1 Phần 2 Phần 3 Phần 4 Phần 5 Phần 6 Phần 7 Phần 8 Phần 9 Phần 10
Phần 11 Phần 12 Phần 13 Phần 14 Phần 15 Phần 16 Phần 17 Phần 18 Phần 19 Phần 20
Phần 21 Phần 22 Phần 23 Phần 24            

 

BẢNG GIÁ ĐÈN LED SIMON

STT Mã hàng Diễn giải Giá Mẫu Hình ảnh
341 N0103-5511 Đèn PLL 55W*3 bóng 6500K, chất liệu nhựa         4,330,000      
342 N0104-5507 Đèn PLL 55W*4 bóng 6500K, chất liệu nhựa (Có điều khiển từ xa)         6,030,000      
343 N0105-1502 Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*5 bóng (đui E27, không bao gồm bóng)         2,550,000      
344 N0105-1503 Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*5 bóng (đui E27, không bao gồm bóng)         3,150,000      
345 N0105-1504 Đèn phòng khách, chất liệu thủy tinh, CS Max 15W*5 bóng (đui E27, không bao gồm bóng)         3,300,000      
346 N0105-1505 Đèn phòng khách mặt kính, công suất Max 15W*5 bóng (đui E27, không bao gồm bóng)         2,940,000      
347 N0105-1506 Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*5 bóng (đui E27, Không bao gồm bóng)         3,880,000      
348 N0105-1507 Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*5 bóng (đui E27, không bao gồm bóng)         6,240,000      
349 N0105-1508 Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*5 bóng (đui E27, không bao gồm bóng)         4,490,000      
350 N0105-1509 Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*5 bóng (đui E27, không bao gồm bóng)         2,940,000      
351 N0105-1510 Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*5 bóng (đui E27,không bao gồm bóng)         4,670,000      
352 N0105-1511 Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*5 bóng (đui E27, không bao gồm bóng)         4,020,000      
353 N0105-5503 Đèn PLL 55W*5 bóng 6500K, chất liệu nhựa (có điều khiển từ xa)         7,010,000      
354 N0106-1502 Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*6 bóng (đui E27, không bao gồm bóng)         7,210,000      
355 N0108-1502 Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*8 bóng (đui E27, không bao gồm bóng)         3,760,000      
356 N0108-1503 Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*8 bóng (đui E27, không bao gồm bóng)         5,210,000      
357 N0108-1504 Đèn phòng khách, chất liệu thủy tinh, CS Max 15W*8 bóng (đui E27, không bao gồm bóng)         5,030,000      
358 N0108-1505 Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*8 bóng (đui E27, không bao gồm bóng)         4,550,000      
359 N0108-1506 Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*8 bóng (đui E27, không bao gồm bóng)         5,930,000      
360 N0108-1507 Đèn phòng khách chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*8 bóng (đui E27, không bao gồm bóng)         8,560,000