| Phần 1 | Phần 2 | Phần 3 | Phần 4 | Phần 5 | Phần 6 | Phần 7 | Phần 8 | Phần 9 | Phần 10 |
| Phần 11 | Phần 12 | Phần 13 | Phần 14 | Phần 15 | Phần 16 | Phần 17 | Phần 18 | Phần 19 | Phần 20 |
| Phần 21 | Phần 22 | Phần 23 | Phần 24 |
| STT | Mã hàng | Diễn giải | Giá | Mẫu | Hình ảnh |
| 321 | N0100-5508 | Đèn chất liệu nhựa 55W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 2,840,000 | ||
| 322 | N0100-5509 | Đèn trần Alier, công suất 55W 6500K | 3,000,000 | ||
| 323 | N0100-5510 | Đèn phòng ngủ, chất liệu nhựa công suất 55W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 2,380,000 | ||
| 324 | N0100-5518 | Đèn phòng ngủ, chất liệu nhựa công suất 55W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 2,970,000 | ||
| 325 | N0100-5519 | Đèn phòng ngủ, chất liệu nhựa công suất 55W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 2,970,000 | ||
| 326 | N0100-5520 | Đèn phòng ngủ, chất liệu pha lê, công suất 55W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 3,600,000 | ||
| 327 | N0100-6003 | Đèn trần mặt kính, công suất Max 15W*4 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 2,980,000 | ||
| 328 | N0100-6004 | Đèn trần chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*4 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 3,120,000 | ||
| 329 | N0100-8703 | Đèn chất liệu nhựa 87W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 3,670,000 | ||
| 330 | N0100-8708 | Đèn phòng ngủ, chất liệu nhựa công suất 87W (55W+32W) 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 4,610,000 | ||
| 331 | N0100-8709 | Đèn tròn phòng khách, chất liệu nhựa công suất 87W (55+32W) (dùng bóng T5 uốn tròn) | 4,440,000 | ||
| 332 | N0100-8710 | Đèn phòng khách, chất liệu pha lê, công suất 87W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 5,160,000 | ||
| 333 | N0102-3601 | Đèn PLL 36W*2 bóng 6500K, chất liệu nhựa | 2,920,000 | ||
| 334 | N0102-5501 | Đèn PLL 55W*2 bóng 6500K , chất liệu nhựa | 2,610,000 | ||
| 335 | N0103-1508 | Đèn phòng ăn chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*3 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 2,740,000 | ||
| 336 | N0103-1509 | Đèn phòng ăn chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*3 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 2,170,000 | ||
| 337 | N0103-1511 | Đèn phòng ăn chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*3 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 2,650,000 | ||
| 338 | N0103-3601 | Đèn PLL 36W*3 bóng 6500K , chất liệu nhựa | 2,890,000 | ||
| 339 | N0103-5501 | Đèn PLL 55W*3 bóng 6500K, chất liệu nhựa | 3,730,000 | ||
| 340 | N0103-5502 | Đèn PLL 55W*3 bóng 6500K, chất liệu nhựa | 3,800,000 |