Bảng giá đèn LED SIMON (Phần 17)

Phần 1 Phần 2 Phần 3 Phần 4 Phần 5 Phần 6 Phần 7 Phần 8 Phần 9 Phần 10
Phần 11 Phần 12 Phần 13 Phần 14 Phần 15 Phần 16 Phần 17 Phần 18 Phần 19 Phần 20
Phần 21 Phần 22 Phần 23 Phần 24            

 

BẢNG GIÁ ĐÈN LED SIMON

STT Mã hàng Diễn giải Giá Mẫu Hình ảnh
321 N0100-5508 Đèn chất liệu nhựa 55W 6500K  (dùng bóng T5 uốn tròn)         2,840,000      
322 N0100-5509 Đèn trần Alier, công suất 55W 6500K          3,000,000      
323 N0100-5510 Đèn phòng ngủ, chất liệu nhựa công suất 55W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn)         2,380,000      
324 N0100-5518 Đèn phòng ngủ, chất liệu nhựa  công suất 55W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn)         2,970,000      
325 N0100-5519 Đèn phòng ngủ, chất liệu nhựa công suất 55W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn)         2,970,000      
326 N0100-5520 Đèn phòng ngủ, chất liệu pha lê, công suất 55W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn)         3,600,000      
327 N0100-6003 Đèn trần mặt kính, công suất Max 15W*4 bóng (đui E27, không bao gồm bóng)         2,980,000      
328 N0100-6004 Đèn trần chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*4 bóng (đui E27, không bao gồm bóng)         3,120,000      
329 N0100-8703 Đèn chất liệu nhựa 87W 6500K  (dùng bóng T5 uốn tròn)         3,670,000      
330 N0100-8708 Đèn phòng ngủ, chất liệu nhựa công suất 87W (55W+32W) 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn)         4,610,000      
331 N0100-8709 Đèn tròn phòng khách, chất liệu nhựa công suất 87W (55+32W) (dùng bóng T5 uốn tròn)         4,440,000      
332 N0100-8710 Đèn phòng khách, chất liệu pha lê, công suất 87W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn)         5,160,000      
333 N0102-3601 Đèn PLL 36W*2 bóng 6500K, chất liệu nhựa         2,920,000      
334 N0102-5501 Đèn PLL 55W*2 bóng 6500K , chất liệu nhựa         2,610,000      
335 N0103-1508 Đèn phòng ăn chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*3 bóng (đui E27, không bao gồm bóng)         2,740,000      
336 N0103-1509 Đèn phòng ăn chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*3 bóng (đui E27, không bao gồm bóng)         2,170,000      
337 N0103-1511 Đèn phòng ăn chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*3 bóng (đui E27, không bao gồm bóng)         2,650,000      
338 N0103-3601 Đèn PLL 36W*3 bóng 6500K , chất liệu nhựa         2,890,000      
339 N0103-5501 Đèn PLL 55W*3 bóng 6500K, chất liệu nhựa         3,730,000      
340 N0103-5502 Đèn PLL 55W*3 bóng 6500K, chất liệu nhựa         3,800,000