Phần 1 | Phần 2 | Phần 3 | Phần 4 | Phần 5 | Phần 6 | Phần 7 | Phần 8 | Phần 9 | Phần 10 |
Phần 11 | Phần 12 | Phần 13 | Phần 14 | Phần 15 | Phần 16 | Phần 17 | Phần 18 | Phần 19 | Phần 20 |
Phần 21 | Phần 22 | Phần 23 | Phần 24 |
STT | Mã hàng | Diễn giải | Giá | Mẫu | Hình ảnh |
301 | N0100-4011 | Đèn chất liệu nhựa 40W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 2,240,000 | ||
302 | N0100-4018 | Đèn chất liệu nhựa 40W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 2,310,000 | ||
303 | N0100-4019 | Đèn chất liệu nhựa 40W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 1,370,000 | ||
304 | N0100-4020 | Đèn chất liệu nhựa 40W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 2,560,000 | ||
305 | N0100-4024 | Đèn chất liệu nhựa 40W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 1,930,000 | ||
306 | N0100-4501 | Đèn trần thủy tinh, điểm bông tuyết, công suất MAX15W*3 bóng | 1,070,000 | ||
307 | N0100-4502 | Đèn trần thủy tinh, họa tiết hoa hồng, công suất MAX15W*3 bóng | 1,050,000 | ||
308 | N0100-4504 | Đèn trần thủy tinh màu trắng, họa tiết kẻ nếp công suất MAX15W*3 bóng | 1,050,000 | ||
309 | N0100-4506 | Đèn trần thủy tinh hình, họa tiết suối chảy, công suất MAX15W*3 bóng | 1,080,000 | ||
310 | N0100-4507 | Đèn trần thủy tinh, họa tiết lá, công suất MAX15W*3 bóng | 1,060,000 | ||
311 | N0100-4508 | Đèn trần thủy tinh, họa tiết hình ngọc, công suất MAX15W*3 bóng | 1,070,000 | ||
312 | N0100-4509 | Đèn trần thủy tinh, họa tiết bông tuyết, công suất MAX15W*3 bóng | 1,320,000 | ||
313 | N0100-4514 | Đèn trần chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*3 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 2,130,000 | ||
314 | N0100-4515 | Đèn trần chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W*3 bóng (đui E27, không bao gồm bóng) | 2,220,000 | ||
315 | N0100-4516 | Đèn phòng ngủ | 2,080,000 | ||
316 | N0100-4517 | Đèn phòng ngủ | 2,080,000 | ||
317 | N0100-4518 | Đèn phòng ngủ | 2,220,000 | ||
318 | N0100-4519 | Đèn phòng ngủ | 2,160,000 | ||
319 | N0100-5504 | Đèn chất liệu nhựa 55W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 1,680,000 | ||
320 | N0100-5505 | Đèn chất liệu nhựa 55W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 1,840,000 |