Phần 1 | Phần 2 | Phần 3 | Phần 4 | Phần 5 | Phần 6 | Phần 7 | Phần 8 | Phần 9 | Phần 10 |
Phần 11 | Phần 12 | Phần 13 | Phần 14 | Phần 15 | Phần 16 | Phần 17 | Phần 18 | Phần 19 | Phần 20 |
Phần 21 | Phần 22 | Phần 23 | Phần 24 |
STT | Mã hàng | Diễn giải | Giá | Mẫu | Hình ảnh |
281 | N0100-2501 | Đèn hành lang, chất liệu nhựa, CS Max 24W (đui E27, không bao gồm bóng) | 320,000 | ||
282 | N0100-3001 | Đèn phòng ngủ | 1,770,000 | ||
283 | N0100-3002 | Đèn phòng ngủ | 1,770,000 | ||
284 | N0100-3003 | Đèn phòng ngủ | 1,870,000 | ||
285 | N0100-3004 | Đèn phòng ngủ | 1,840,000 | ||
286 | N0100-3201 | Đèn chất liệu nhưa 32W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 1,090,000 | ||
287 | N0100-3202 | Đèn chất liệu nhựa 32W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 1,090,000 | ||
288 | N0100-3203 | Đèn chất liệu nhựa 32W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 1,120,000 | ||
289 | N0100-3206 | Đèn chất liệu nhựa 32W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 1,210,000 | ||
290 | N0100-3209 | Đèn phòng ngủ, chất liệu nhựa công suất 32W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 2,050,000 | ||
291 | N0100-3210 | Đèn trần Alier, công suất 32W 6500K | 2,220,000 | ||
292 | N0100-3212 | Đèn chất liệu nhựa 32W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 1,210,000 | ||
293 | N0100-3213 | Đèn chất liệu nhựa 32W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 1,770,000 | ||
294 | N0100-3217 | Đèn chất liệu nhựa 32W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 1,090,000 | ||
295 | N0100-3226 | Đèn phòng ngủ, chất liệu nhựa công suất 32W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 2,280,000 | ||
296 | N0100-3227 | Đèn phòng ngủ, chất liệu nhựa công suất 32W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 2,280,000 | ||
297 | N0100-4001 | Đèn chất liệu nhựa 40W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 1,180,000 | ||
298 | N0100-4003 | Đèn chất liệu nhựa 40W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 1,170,000 | ||
299 | N0100-4004 | Đèn chất liệu nhựa 40W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 1,230,000 | ||
300 | N0100-4010 | Đèn chất liệu nhựa 40W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 1,270,000 |