Phần 1 | Phần 2 | Phần 3 | Phần 4 | Phần 5 | Phần 6 | Phần 7 | Phần 8 | Phần 9 | Phần 10 |
Phần 11 | Phần 12 | Phần 13 | Phần 14 | Phần 15 | Phần 16 | Phần 17 | Phần 18 | Phần 19 | Phần 20 |
Phần 21 | Phần 22 | Phần 23 | Phần 24 |
STT | Mã hàng | Diễn giải | Giá | Mẫu | Hình ảnh |
261 | L0532-0003 | Đèn hắt tường dạng thanh IRIS (1m) | 5,320,000 | ||
262 | L0532-0004 | Đèn hắt tường dạng thanh IRIS (1.2m) | 6,420,000 | ||
263 | L0532-0005 | Đèn hắt tường dạng thanh IRIS RGB (0.6m) | 3,500,000 | ||
264 | L0532-0006 | Đèn hắt tường dạng thanh IRIS RGB (1m) | 4,930,000 | ||
265 | L0534-0001 | Đèn chiếu hắt loại vuông công suất 80W | 9,600,000 | ||
266 | L0534-0002 | Đèn chiếu hắt loại vuông công suất 120W | 14,780,000 | ||
267 | L0534-0004 | Đèn chiếu hắt loại tròn công suất 180W | 19,060,000 | ||
268 | N62E0-0033 | Công suất 3W, 3000K, KT 49.5*57 (mm) | 204,000 | ||
269 | N0700-1506 | Đèn tường chất liệu thủy tinh, công suất Max 15W (đui E27, không bao gồm bóng) | 1,310,000 | ||
270 | N0100-1001 | Đèn chất liệu nhựa 10W 6500K (dùng bóng 2D Tube) | 500,000 | ||
271 | N0100-1002 | Đèn chất liệu nhựa 10W 6500K (dùng bóng 2D Tube) | 530,000 | ||
272 | N0100-2101 | Đèn chất liệu nhựa 21W 6500K (dùng bóng 2D Tube) | 780,000 | ||
273 | N0100-2102 | Đèn chất liệu nhựa 21W 6500K (dùng bóng 2D Tube) | 780,000 | ||
274 | N0100-2201 | Đèn chất liệu nhựa 22W 6500K | 780,000 | ||
275 | N0100-2203 | Đèn chất liệu nhựa 22W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 760,000 | ||
276 | N0100-2204 | Đèn chất liệu nhựa 22W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 700,000 | ||
277 | N0100-2205 | Đèn chất liệu nhựa 22W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 810,000 | ||
278 | N0100-2214 | Đèn chất liệu nhựa 22W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 1,280,000 | ||
279 | N0100-2221 | Đèn chất liệu nhựa 22W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 790,000 | ||
280 | N0100-2222 | Đèn chất liệu nhựa 22W 6500K (dùng bóng T5 uốn tròn) | 950,000 |